Danh sách tập Cô bé Masha và chú Gấu xiếc

Mùa 1

#Tên tập phimNgày phát sóng gốc
1"Masha và chú gấu" (Первая встреча, dịch nghĩa Làm thế nào để họ gặp nhau?)7 tháng 1, 2009 (2009-01-07)
2"Để gấu ngủ đông" (До весны не будить!, dịch nghĩa Chúc ngủ ngon, Gấu!)8 tháng 1, 2009 (2009-01-08)
3"Một, hai, ba! Hiện ra cây thông" (Раз, два, три! Ёлочка, гори!, dịch nghĩa Một, hai, ba! Bật đèn lên, cây thông bừng sáng)9 tháng 1, 2009 (2009-01-09)
4"Những dấu chân trên tuyết" (невиданных зверей, dịch nghĩa Những bước chân của các con vật)13 tháng 3, 2009 (2009-03-13)
5"Đương đầu với sói" (С волками жить…, dịch nghĩa Những chú sói đói bụng)15 tháng 3, 2009 (2009-03-15)
6"Ngày nấu mứt" (День варенья, dịch nghĩa Ngày làm mứt22 tháng 3, 2010 (2010-03-22)
7"Mùa xuân của gấu" (Весна пришла, dịch nghĩa Mùa xuân của gấu)23 tháng 3, 2010 (2010-03-23)
8"Gấu đi câu cá" (Ловись, рыбка, dịch nghĩa Con cá vàng)24 tháng 3, 2010 (2010-03-24)
9"Hãy gọi khi cần" (Позвони мне, позвони!, dịch nghĩa Cứu tôi với, cứu!)25 tháng 3, 2010 (2010-03-25)
10"Vũ hội trên băng" (Праздник на льду, dịch nghĩa Trượt băng ở hồ đóng băng)7 tháng 9, 2010 (2010-09-07)
11"Ngày đầu đến lớp" (Первый раз, в первый класс, dịch nghĩa Buổi học đầu tiên trong lớp học đầu tiên)14 tháng 9, 2010 (2010-09-14)
12"Kẻ trộm cà rốt" (Граница на замке, dịch nghĩa Chú thỏ trộm cà rốt)16 tháng 9, 2010 (2010-09-16)
13"Gấu chơi ô chữ" (Кто не спрятался, я не виноват!, dịch nghĩa Nếu bạn không có ở đó, tôi sẽ không tìm thấy)23 tháng 3, 2011 (2011-03-23)
14"Gấu xiếc gặp nạn" (Лыжню!, dịch nghĩa Sự thương tiếc của gấu)27 tháng 3, 2011 (2011-03-27)
15"Em họ của gấu" (Дальний родственник, dịch nghĩa Người anh trai đầu tiên)9 tháng 4, 2011 (2011-04-09)
16"Gấu mau khỏi ốm" (Будьте здоровы!, dịch nghĩa Đừng có giả bệnh nữa!)10 tháng 4, 2011 (2011-04-10)
17"Thực đơn tạo thảm họa" (Маша + каша, dịch nghĩa Masha cộng với Cháo)15 tháng 4, 2011 (2011-04-15)
18"Đừng làm bẩn nữa" (Большая стирка, dịch nghĩa Ngày giặt giũ lớn nhất)26 tháng 4, 2011 (2011-04-26)
19"Masha làm nhạc công" (Репетиция оркестра, dịch nghĩa Cây đàn bị vứt đi)13 tháng 5, 2011 (2011-05-13)
20"Người bạn cũ" (Усатый-полосатый, dịch nghĩa Người bạn to lớn bị thất lạc)24 tháng 5, 2011 (2011-05-24)
21"Những món quà Giáng sinh" (Один дома, dịch nghĩa Chỉ có một ngôi nhà duy nhất)28 tháng 12, 2011 (2011-12-28)
22"Cơn nấc không dừng" (Дышите! Не дышите!, dịch nghĩa Nấc cụt. Đừng có nấc cụt nữa)5 tháng 8, 2012 (2012-08-05)
23"Đứa trẻ bị bỏ rơi" (Подкидыш, dịch nghĩa Quả trứng kì lạ trong rừng)7 tháng 8, 2012 (2012-08-07)
24"Món ăn ngon" (Приятного аппетита, dịch nghĩa Chúc bạn ăn ngon miệng)15 tháng 8, 2012 (2012-08-15)
25"Trò ảo thuật" (Фокус-покус, dịch nghĩa Focus-Pocus)17 tháng 8, 2012 (2012-08-17)
26"Sửa chữa nhà" (Осторожно, ремонт!, dịch nghĩa Gấu ơi, cho tôi sửa đồ cùng bạn nữa!)22 tháng 8, 2012 (2012-08-22)

Mùa 2

#Tên tập phimNgày phát sóng gốc
27"Bức tranh hoàn hảo" (Картина маслом, dịch nghĩa Người họa sĩ mùa đông)1 tháng 10, 2012 (2012-10-01)
28"Masha chơi cờ" (Ход конём, dịch nghĩa Ngày chơi cờ cùng Gấu và Anh bạn to lớn)4 tháng 10, 2012 (2012-10-04)
29"Ban nhạc tuyệt vời" (Хит сезона, dịch nghĩa Ca sĩ Masha)7 tháng 10, 2012 (2012-10-07)
30"Thuốc tăng trưởng" (Витамин роста, dịch nghĩa Thuốc cho các loại cây)5 tháng 6, 2013 (2013-06-05)
31"Chiếc chổi bay" (Новая метла, dịch nghĩa Sân chơi mới trong rừng)9 tháng 6, 2013 (2013-06-09)
32"Chúng ta là một gia đình" (Когда все дома, dịch nghĩa Gia đình sống chung một nhà)17 tháng 6, 2013 (2013-06-17)
33"Chải răng thật sạch" (Сладкая жизнь, dịch nghĩa Ngày ngọt ngào của Masha)22 tháng 6, 2013 (2013-06-22)
34"Trò chơi chụp hình" (Фотография 9 на 12, dịch nghĩa Chuyên gia nhiếp ảnh 9 ở 12)10 tháng 10, 2013 (2013-10-10)
35"Cùng nhau vui chơi" (Трудно быть маленьким, dịch nghĩa Masha bị phạt)11 tháng 10, 2013 (2013-10-11)
36"Cô em họ" (Двое на одного, dịch nghĩa Người em gái Dasha của tôi)16 tháng 10, 2013 (2013-10-16)
37"Chuyến đi tuyệt vời" (Большое путешествие, dịch nghĩa Gấu đi tham quan nơi mới)19 tháng 10, 2013 (2013-10-19)
38"Một ngày rắc rối" (Нынче всё наоборот, dịch nghĩa Chứng bệnh tâm thần của Gấu)27 tháng 10, 2013 (2013-10-27)
39"Đêm ly kỳ" (Сказка на ночь, dịch nghĩa Có ma trong nhà Gấu)1 tháng 10, 2014 (2014-10-01)
40"Thợ làm tóc Masha" (Красота — страшная сила, dịch nghĩa Trong tiệm tóc, có những bộ tóc kì lạ)6 tháng 10, 2014 (2014-10-06)
41"Chiếc nón tàng hình" (Дело в шляпе, dịch nghĩa Chiếc mũ khiến chúng ta tàng hình)8 tháng 10, 2014 (2014-10-08)
42"Trổ tài đạo diễn" (День кино, dịch nghĩa Ngày ở rạp chiếu phim)17 tháng 10, 2014 (2014-10-17)
43"Anh hùng Masha" (Героями не рождаются, dịch nghĩa Anh hùng nhỏ bé)22 tháng 10, 2014 (2014-10-22)
44 (Раз в году, dịch nghĩa Một ngày tuyệt vời chỉ có trong một năm)25 tháng 10, 2014 (2014-10-25)
45"Thám tử Masha" (Запутанная история, dịch nghĩa Nhà thám tử Masha)1 tháng 11, 2014 (2014-11-01)
46"Đêm vũ hội" (Учитель танцев, dịch nghĩa Tài năng của Rosie)3 tháng 11, 2014 (2014-11-03)
47"Chiến thắng nhọc nhằn" (Крик победы, dịch nghĩa Ngày thi đấu của Masha)24 tháng 11, 2014 (2014-11-24)
48"Gấu tiền sử" (Пещерный медведь, dịch nghĩa Tổ tiên của loài Gấu)27 tháng 5, 2015 (2015-05-27)
49"Chương trình tạp kỹ" (Дорогая передача, dịch nghĩa Truyền hình phát sóng trên TV bị hỏng)9 tháng 6, 2015 (2015-06-09)3
50"Lễ hội hóa trang" (Праздник урожая, dịch nghĩa Cô tiên Masha)17 tháng 6, 2015 (2015-06-17)
51"Trò chơi Ninja" (Неуловимые мстители, dịch nghĩa Masha và Gấu Trúc làm Ninja)28 tháng 6, 2015 (2015-06-28)
52 (До новых встреч!, dịch nghĩa Đừng bỏ đi, Masha!)2 tháng 9, 2015 (2015-09-02)

Mùa 3

#Tên tập phimNgày phát sóng gốc
53 Quay về thật khó lắm(На круги своя, dịch nghĩa Masha đã trở về)28 tháng 11, 2015 (2015-11-28)
54 (В гостях у cказки, dịch nghĩa Câu chuyện Hoàng tử Ếch)31 tháng 12, 2015 (2015-12-31)
55 Trò khỉ(Эх, прокачу!, dịch nghĩa Nào, hãy cùng đi với chúng tôi)22 tháng 2, 2016 (2016-02-22)
56 Câu chuyện ma(Страшно, аж жуть!, dịch nghĩa Con ma béo chạy khắp nơi)16 tháng 3, 2016 (2016-03-16)
57 (На привале, dịch nghĩa Ngày cắm trại của chúng tôi)25 tháng 6, 2016 (2016-06-25)
58 Như mèo với chuột(Кошки-мышки, dịch nghĩa Con mèo và Con chuột)26 tháng 8, 2016 (2016-08-26)
59 Trò chơi kết thúc(Game Over, dịch nghĩa Trò chơi kết thúc)14 tháng 10, 2016 (2016-10-14)
60 (К вашим услугам!, dịch nghĩa Rô- bốt của Masha)18 tháng 11, 2016 (2016-11-18)
61 (С любимыми не расставайтесь, dịch nghĩa Đừng đi hỡi những kỉ niệm của tôi)23 tháng 12, 2016 (2016-12-23)
62 À ơi, ngủ ngon nha!(Спи, моя радость, усни!, dịch nghĩa Hãy ngủ ngon cùng tôi)3 tháng 2, 2017 (2017-02-03)
63 Ngạc nhiên, ngạc nhiên chưa!(Сюрприз! Сюрприз!, dịch nghĩa Bất ngờ, Bất ngờ chưa?)7 tháng 4, 2017 (2017-04-07)
64 (Три машкетёра)19 tháng 5, 2018 (2018-05-19)
65 (Есть контакт!)14 tháng 7, 2017 (2017-07-14)
66 (Спокойствие, только спокойствие!)31 tháng 8, 2017 (2017-08-31)

nhỏ|290x290px|Masha và chú gấu